đọc | | read
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
(đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ read. đọc chữ p&@C aAR puec akhar. read the word. đọc lời thần chú p&@C s~n@~ puec sunau. recite the mantra; read mantras. đọc sách… Read more »
(t.) rH rah /rah/ along. đi dọc bờ sông _n< rH h/ _\k” nao rah hang kraong. walk along the river. dọc bờ ruộng rH aR hm%~ rah ar… Read more »
có tính độc, độc tính (t.) xK jb% sak jaba /sak – ʤa˨˩-ba:˨˩/ toxic, poison. độc dược \j~% xK jb% jru sak jaba. toxic drug.
(d.) n@K nek /nəʔ/ ramps, street on the slope. đường dốc jlN n@K jalan nek. ramps way, gradient.
(t.) eU =kT éng kait [Sky.] /e̞ŋ – kɛt/ independent.
1. (t.) ys% yasa /ja-sa:/ unique. 2. (t.) _y> s% yaom sa /jɔ:m – sa:/ unique.
(đg.) F%_E<H \p;N pathaoh prân /pa-tʱɔh – prø:n/ to devote all to something.
1. (t.) s% \d sa drei /sa – d̪reɪ/ single; alone. 2. (t.) l{| liw [A,444] /liʊ/ single; alone. (Khm. liv)
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
(t.) mK mâk /møʔ/ be poisoned. ngộ độc thuốc \j~% mK jru mâk. drug poisoning. ngộ độc khoai lang hb] _p*’ mK habei plom mâk. poisoning caused by eating… Read more »